Có 2 kết quả:
駭浪 hài làng ㄏㄞˋ ㄌㄤˋ • 骇浪 hài làng ㄏㄞˋ ㄌㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
swelling or stormy seas
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
swelling or stormy seas
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0